Xe Honda Amaze

So sánh
Category: Tag:

Honda Amaze một chiếc xe sedan giá rẻ của hãng xe Nhật Bản Honda. Nó được ra mắt tại Ấn Độ vào năm 2013 và được bán tại khu vực Đông Nam Á và châu Phi. Nó được sản xuất tại nhà máy của Honda tại Ấn Độ.

Honda Amaze có thiết kế ngoại hình và nội thất đơn giản và tiện dụng. Nó có hai lựa chọn động cơ là động cơ xăng và điện, với công suất tối đa từ 88 đến 100 mã lực. Nó có hệ thống lái trước và hệ thống khung tổng thể.

Honda Amaze được đánh giá cao về khả năng vận hành an toàn và tiết kiệm nhiên liệu, cũng như các tùy chọn động cơ điện tùy theo quốc gia. Nó cũng có khả năng vận hành tốt trong khu vực thành thị và trên đường quốc lộ. Tuy nhiên, một số đánh giá cho rằng, nó có thiết kế nội thất đơn giản và không có nhiều tùy chọn trang bị cao cấp.

Xe Honda Amaze là gì?

Buổi ra mắt thế giới của Honda Amaze bốn cửa thế hệ thứ hai đã diễn ra tại Triển lãm ô tô ở New Delhi, bởi vì Ấn Độ là thị trường chính cho Mẫu xe được phát triển tại Thái Lan.

Chiếc sedan đã chuyển sang một nền tảng mới: nó dài hơn và rộng hơn so với nền tảng trước đó. Nhưng điều chính mà người Ấn Độ nên đánh giá cao là một thiết kế được cải cách nghiêm túc, cũng như bộ đôi biến thiên và động cơ diesel 1, 5 xuất hiện lần đầu tiên, trước đây chỉ hoạt động với “cơ khí” năm tốc độ. Khí quyển xăng “bốn” 1.2 vẫn hoạt động và vẫn là bạn với cả hai hộp.

Hầu như không có dữ liệu chính thức về người mới. Chiếc sedan hiện tại có thanh chống McPherson ở phía trước, một chùm xoắn ở phía sau. Ổ đĩa, tất nhiên, chỉ là phía trước. Động cơ xăng tạo ra 88 mã lực, 109 N • m “trên tay cầm” và 90 mã lực, 110 N • m với bộ biến thiên. Diesel phát triển chính xác 100 lực và 200 N • m.

Ngoại thất Amaze

Chiếc sedan cập nhật có sẵn cho người Ấn Độ ở ba cấp độ trang trí – E, S và VX (trước khi vẫn còn phiên bản “trung cấp” của V, nhưng nó đã bị bỏ rơi), nhưng những cải cách không ảnh hưởng đến “esca” cơ bản. Và trong các phiên bản “trung bình” và hàng đầu, Honda Amaze phô trương một lưới tản nhiệt mới: tấm mạ crôm phía trên đã trở nên mỏng hơn, hai sọc mỏng đã xuất hiện bên dưới nó, ở phía dưới cũng có các đường ngang thay vì lưới.

Ngoài ra ở cản trước còn có chèn sáng bóng. Amaze đắt nhất thậm chí còn có nhiều điểm mới lạ hơn: đèn pha và đèn sương mù của một chiếc sedan như vậy bây giờ là đèn LED, chất làm đầy đã được thay thế trong đèn (nó cũng là đèn LED), trên cản sau có một lớp lót mới.

Thông số kỹ thuật

Kích thước không thay đổi: chiều dài là 3995 mm (ở Ấn Độ, những chiếc xe có chiều dài dưới bốn mét được hưởng lợi ích về thuế), chiều rộng – 1695 mm, chiều cao – 1501 mm, chiều dài cơ sở – 2470 mm. Thể tích cốp xe – 420 lít.

Nội thất

Nội thất đã được sửa đổi khiêm tốn hơn: trên bảng điều khiển phía trước và thẻ cửa hiện có trang trí màu bạc, một màu tương tự của viền có thể nằm trong màn hình cảm ứng của hệ thống đa phương tiện (vẫn là 7 inch) và bộ phận kiểm soát khí hậu (“trong đế” là máy điều hòa không khí thông thường). Ghế của chiếc sedan hàng đầu có bọc vải mới. Ngoài ra, sự ngạc nhiên với “cơ học” xuất hiện một vỏ bọc “da”.

Như trước đây, danh sách các trang bị tiêu chuẩn bao gồm một cặp túi khí và cảm biến đỗ xe phía sau, và phiên bản “phong phú” của VX vẫn có hệ thống kiểm soát hành trình và camera quan sát phía sau.

Giá bán

Nhưng phần còn lại của các phiên bản sau khi tái cấu trúc một lần nữa tăng giá, nhưng không đáng kể. Tổng cộng, đối với cấu hình S hiện yêu cầu tối thiểu 716.000 rupee (708.000 rúp), chiếc sedan Honda Amaze VX cao cấp nhất có giá từ 822.000 rupee (813.000 rúp).

 

5/5 - (1 bình chọn)

Thông tin bổ sung

ARAI Mileage

21.0 kmpl

Loại nhiên liệu

Diesel

Dung tich xy lanh (cc)

1498

Max Power (bhp@rpm)

78.9bhp@3600rpm

Max Torque (nm@rpm)

160Nm@1750rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

35.0

Loại khung

Sedan

Service Cost (Avg. of 5 years)

458, Rs. 5

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

i-DTEC Diesel Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

1498

Max Power

78.9bhp@3600rpm

Max Torque

160Nm@1750rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

CRDi

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

CVT

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

21.0

Fuel Tank Capacity (Litres)

35.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

McPherson Strut Coil Spring

Hệ thống treo bánh sau

Torsion Beam Coil Spring

Loại giảm xóc

Coil Springs

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Electric

Cần tay lái

Tilt & Collapsible

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

4.9 metres

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Drum

Tăng tốc

10.06 Seconds

Phanh (100-0kmph)

41.28 m

Quarter Mile

17.33s@132.69kmph

Braking (80-0 kmph)

26.13 m

Chiều dài (mm)

3995

Rộng (mm)

1695

Chiều cao (mm)

1501

Chiều dài cơ sở (mm)

2470

Kerb Weight (Kg)

1059

No of Doors

4

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Mở capo sau tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

No

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Ghế sau gập

No

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front & Rear

Tay vịn điều khiển trung tâm

No

Cảnh báo điểm mù

No

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Chế độ lái

0

Tính năng bổ sung

17.7cm Advanced Infotainment System with Capacitive Touchscreen

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

No

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha Halogen

Yes

Thanh đỡ mui xe

No

Hệ thống đèn

LED Headlights

Capo sau

Smart

Alloy Wheel Size

R15

Cỡ lốp

175/65 R15

Loại lốp

Radial, Tubeless

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Số túi khí

2

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

No

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

Advanced Compatibility Engineering (ACE) Body Structure, Diesel Particulate Filter (DPF) Indicator, Dual horn, Key Off Reminder

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

Driver's Window

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

No

Màn hình điểm mù

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

Yes

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Màn hình cảm ứng

7 Inch.

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

4

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Theo dõi
Thông báo của
guest
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x