Trọng tháng 2 năm 2022 tuần lễ đầu tiên trong tết Âm Lịch Việt Nam. Bảng giá xe được Oto101 tổng hợp từ các trang báo uy tín như ngay dưới đây
Hãng xe |
Dòng xe |
Phiên bản |
Phân khúc xe |
Động cơ |
Giá niêm yết |
Peugeot | 2008 2021 | 2008 Active | Xe nhỏ hạng B+/C- | Turbo Puretech | 759 triệu |
Peugeot | 2008 2021 | 2008 GT Line | Xe nhỏ hạng B+/C- | Turbo Puretech | 849 triệu |
Peugeot | 3008 2021 | 3008 Active | Xe cỡ vừa hạng C | Turbo High Pressure (THP) | 1 tỷ 009 triệu |
Peugeot | 5008 2021 | 5008 Active | Xe cỡ trung hạng D | Turbo High Pressure (THP) | 1 tỷ 099 triệu |
Peugeot | 3008 2021 | 3008 Allure | Xe cỡ vừa hạng C | Turbo High Pressure (THP) | 1 tỷ 109 triệu |
Peugeot | 3008 2021 | 3008 GT | Xe cỡ vừa hạng C | Turbo High Pressure (THP) | 1 tỷ 209 triệu |
Peugeot | 5008 2021 | 5008 Allure | Xe cỡ trung hạng D | Turbo High Pressure (THP) | 1 tỷ 219 triệu |
Peugeot | 5008 2021 | 5008 GT | Xe cỡ trung hạng D | Turbo High Pressure (THP) | 1 tỷ 319 triệu |
Peugeot | Traveller 2021 | Traveller Luxury | MPV cỡ lớn | High Pressure Direct Injection (HDi) | 1 tỷ 499 triệu |
Peugeot | Traveller 2021 | Traveller Premium | MPV cỡ lớn | High Pressure Direct Injection (HDi) | 2 tỷ 089 triệu |
MG | ZS 2021 | MG ZS STD+ | Xe nhỏ hạng B | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | 519 triệu |
MG | ZS 2021 | MG ZS COM+ | Xe nhỏ hạng B | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | 569 triệu |
MG | ZS 2021 | MG ZS LUX+ | Xe nhỏ hạng B | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | 619 triệu |
MG | HS 2021 | 1.5T STD (2WD SPORT) | Xe cỡ vừa hạng C | SGE 1.5T, Turbo Tăng áp | 719 triệu |
MG | HS 2021 | 1.5T LUX (2WD Trophy) | Xe cỡ vừa hạng C | SGE 1.5T, Turbo Tăng áp | 829 triệu |
MG | HS 2021 | 2.0T LUX (AWD Trophy) | Xe cỡ vừa hạng C | NLE 2.0T, Turbo Tăng áp | 869 triệu |
Kia | Soluto 2021 | MT | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 Gasoline | 369 triệu |
Kia | Soluto 2021 | MT Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 Gasoline | 404 triệu |
Kia | Soluto 2021 | AT Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 Gasoline | 429 triệu |
Kia | Morning 2021 | X Line | Xe nhỏ cỡ A | Xăng | 439 triệu |
Kia | Morning 2021 | GT Line | Xe nhỏ cỡ A | Xăng | 439 triệu |
Kia | Soluto 2021 | AT Luxury | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 Gasoline | 469 triệu |
Kia | Sonet 2021 | 1.5 MT | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Smartstream | 499 triệu |
Kia | Sonet 2021 | 1.5 Deluxe | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Smartstream | 544 triệu |
Kia | K3 2022 | 1.6 Deluxe | Xe cỡ vừa hạng C | Gamma 1.6 MPI | 559 triệu |
Kia | Rondo 2021 | GMT | MPV cỡ nhỏ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 | 559 triệu |
Kia | Sonet 2021 | 1.5 Luxury | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Smartstream | 584 triệu |
Kia | Sonet 2021 | 1.5 Premium | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Smartstream | 614 triệu |
Kia | K3 2022 | 1.6 Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Gamma 1.6 MPI | 629 triệu |
Kia | Seltos 2021 | 1.4 Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | 634 triệu |
Kia | Rondo 2021 | GAT | MPV cỡ nhỏ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 | 655 triệu |
Kia | K3 2022 | 1.6 Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Gamma 1.6 MPI | 664 triệu |
Kia | Seltos 2021 | 1.4 Luxury | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | 694 triệu |
Kia | Seltos 2021 | 1.6 Premium | Xe nhỏ hạng B | Gamma 1.6 MPi | 724 triệu |
Kia | Seltos 2021 | 1.4 Premium | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | 744 triệu |
Kia | K5 2021 | 2.0 Luxury | Xe cỡ trung hạng D | Nu 2.0 MPI | 869 triệu |
Kia | K5 2021 | 2.0 Premium | Xe cỡ trung hạng D | Nu 2.0 MPI | 929 triệu |
Kia | Sorento 2021 | Deluxe – máy dầu | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 999 triệu |
Kia | Sorento 2021 | Luxury – máy xăng | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 999 triệu |
Kia | K5 2021 | 2.5 GT-Line | Xe cỡ trung hạng D | Theta-III 2.5 GDi | 1 tỷ 029 triệu |
Kia | Sorento 2021 | Luxury – máy dầu | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 1 tỷ 119 triệu |
Kia | Sorento 2021 | Premium – máy xăng | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 1 tỷ 139 triệu |
Kia | Sorento 2021 | Premium – máy dầu | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 1 tỷ 219 triệu |
Kia | Sorento 2021 | Signature – máy xăng | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 1 tỷ 229 triệu |
Kia | Sorento 2021 | Signature – máy dầu | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 1 tỷ 289 triệu |
Kia | Carnival 2022 | 2.2D Premium 7 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2 Smartstream | 1 tỷ 319 triệu |
Kia | Carnival 2022 | 2.2D Luxury 8 ghế | MPV cỡ trung | 2.2 Smartstream | 1 tỷ 319 triệu |
Kia | Carnival 2022 | 2.2D Premium 8 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2 Smartstream | 1 tỷ 389 triệu |
Kia | Carnival 2022 | 2.2D Signature 7 ghế | MPV cỡ trung | 2.2 Smartstream | 1 tỷ 449 triệu |
Kia | Carnival 2022 | 3.5G Signature 7 ghế | MPV cỡ trung | 3.5 V6 Smartstream | 1 tỷ 839 triệu |
Kia | Quoris 2017 | 3.8 AT | Xe sang cỡ trung | V6, 24 van DOHC / V6, 24 valve DOHC máy 3.8 | 2 tỷ 708 triệu |
Porsche | Macan 2020 | Base | Xe sang cỡ nhỏ | I4 turbo | 3 tỷ 220 triệu |
Porsche | 718 2021 | Cayman | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 3 tỷ 600 triệu |
Porsche | Macan 2020 | S | Xe sang cỡ nhỏ | V6 turbo 3.0l | 3 tỷ 700 triệu |
Porsche | 718 2021 | Boxster | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 3 tỷ 720 triệu |
Porsche | 718 2021 | Cayman T | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 4 tỷ 090 triệu |
Porsche | 718 2021 | Boxster T | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 4 tỷ 210 triệu |
Porsche | Macan 2020 | GTS | Xe sang cỡ nhỏ | V6 twin-turbo | 4 tỷ 310 triệu |
Porsche | 718 2021 | Cayman S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 4 tỷ 530 triệu |
Porsche | 718 2021 | Boxster S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 4 tỷ 650 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | Cayenne | Xe sang cỡ trung | V6, turbo | 4 tỷ 720 triệu |
Porsche | Taycan 2021 | Base | Xe sang cỡ lớn | Động cơ điện | 4 tỷ 760 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | Coupe | Xe sang cỡ trung | V6, turbo | 5 tỷ 060 triệu |
Porsche | Panamera 2021 | V6 | Xe sang cỡ lớn | V6, twin-turbo | 5 tỷ 310 triệu |
Porsche | Panamera 2021 | 4 Executive | Xe sang cỡ lớn | V6, twin-turbo | 5 tỷ 500 triệu |
Porsche | Panamera 2021 | 4 | Xe sang cỡ lớn | V6, twin-turbo | 5 tỷ 500 triệu |
Porsche | Taycan 2021 | 4S Cross Turismo | Xe sang cỡ lớn | Động cơ điện | 5 tỷ 640 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | S | Xe sang cỡ trung | V6, twin-turbo | 5 tỷ 650 triệu |
Porsche | Taycan 2021 | 4 Cross Turismo | Xe sang cỡ lớn | Động cơ điện | 5 tỷ 660 triệu |
Porsche | Panamera 2021 | 4 Cross Turismo | Xe sang cỡ lớn | V6, twin-turbo | 5 tỷ 660 triệu |
Porsche | Taycan 2021 | 4S | Xe sang cỡ lớn | Động cơ điện | 5 tỷ 720 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | S Coupe | Xe sang cỡ trung | V6, twin-turbo | 6 tỷ 010 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 6 tỷ 920 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4 | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 7 tỷ 400 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | GTS | Xe sang cỡ trung | V8, twin-turbo | 7 tỷ 530 triệu |
Porsche | Panamera 2021 | GTS | Xe sang cỡ lớn | V8, twin-turbo | 7 tỷ 530 triệu |
Porsche | Taycan 2021 | Turbo Cross Turismo | Xe sang cỡ lớn | Động cơ điện | 7 tỷ 580 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 7 tỷ 700 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | GTS Coupe | Xe sang cỡ trung | V8, twin-turbo | 7 tỷ 810 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 7 tỷ 850 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4 Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 240 triệu |
Porsche | 911 2021 | Targa 4 | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 240 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 320 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra S Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 690 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra GTS | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 820 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | Turbo | Xe sang cỡ trung | V8, twin-turbo | 9 tỷ 160 triệu |
Porsche | Taycan 2021 | Turbo | Xe sang cỡ lớn | Động cơ điện | 9 tỷ 160 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4S Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 170 triệu |
Porsche | 911 2021 | Targa 4S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 170 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4 GTS | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 300 triệu |
Porsche | Taycan 2021 | Turbo S | Xe sang cỡ lớn | Động cơ điện | 9 tỷ 550 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | Turbo GT | Xe sang cỡ trung | V8, twin-turbo | 9 tỷ 640 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | Turbo Coupe | Xe sang cỡ trung | V8, twin-turbo | 9 tỷ 640 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra GTS Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 680 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4 GTS Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 10 tỷ 160 triệu |
Porsche | 911 2021 | Targa 4 GTS | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 10 tỷ 160 triệu |
Porsche | Panamera 2021 | GTS Sport Turismo | Xe sang cỡ lớn | V8, twin-turbo | 10 tỷ 260 triệu |
Porsche | 911 2021 | GT3 | Siêu xe/Xe thể thao | Xăng | 12 tỷ 650 triệu |
Porsche | 911 2021 | Turbo S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 13 tỷ 030 triệu |
Porsche | 911 2021 | Turbo | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 13 tỷ 030 triệu |
Porsche | Panamera 2021 | Turbo S | Xe sang cỡ lớn | V8, twin-turbo | 13 tỷ 030 triệu |
Porsche | 911 2021 | Turbo Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 13 tỷ 940 triệu |
Porsche | 911 2021 | Turbo S Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 16 tỷ 230 triệu |
VinFast | Fadil 2021 | Tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | 425 triệu |
VinFast | Fadil 2021 | Nâng cao | Xe nhỏ cỡ A | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | 459 triệu |
VinFast | Fadil 2021 | Cao cấp | Xe nhỏ cỡ A | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | 499 triệu |
VinFast | VF e34 2021 | Tiêu chuẩn | Xe nhỏ hạng B+/C- | Động cơ điện | 690 triệu |
VinFast | Lux A2.0 2021 | Tiêu chuẩn | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | 1 tỷ 115 triệu |
VinFast | Lux A2.0 2021 | Nâng cao | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | 1 tỷ 206 triệu |
VinFast | Lux A2.0 2021 | Cao cấp | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | 1 tỷ 358 triệu |
VinFast | Lux SA2.0 2021 | Tiêu chuẩn | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | 1 tỷ 552 triệu |
VinFast | Lux SA2.0 2021 | Nâng cao | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | 1 tỷ 642 triệu |
VinFast | Lux SA2.0 2021 | Cao cấp | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | 1 tỷ 835 triệu |
VinFast | President 2021 | President | Xe sang cỡ trung | Xăng, V8 | 4 tỷ 600 triệu |
Suzuki | Ertiga 2021 | GL | MPV cỡ nhỏ | K15B | 500 triệu |
Suzuki | Ciaz 2021 | 1.4AT | Xe nhỏ hạng B | K14B | 529 triệu |
Suzuki | Swift 2021 | GLX | Xe nhỏ hạng B | Xăng 1,2L | 550 triệu |
Suzuki | Ertiga 2021 | GLX | MPV cỡ nhỏ | K15B | 560 triệu |
Suzuki | XL7 2021 | GLX AT | MPV cỡ nhỏ | Xăng | 590 triệu |
BMW | X1 2021 | sDrive18i xLine LCI | Xe sang cỡ nhỏ | B38, Xăng, I3, 1.5 TwinPower Turbo | 1 tỷ 859 triệu |
BMW | Series 3 2021 | 320i Sport Line | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng I4, 2.0 TwinPower Turbo | 1 tỷ 899 triệu |
BMW | Series 3 2021 | 320i Sport Line Plus | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng I4, 2.0 TwinPower Turbo | 2 tỷ 179 triệu |
BMW | X3 2021 | xDrive20i | Xe sang cỡ nhỏ | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | 2 tỷ 299 triệu |
BMW | Series 5 2021 | 520i Luxury Line | Xe sang cỡ trung | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo. | 2 tỷ 499 triệu |
BMW | Series 3 2021 | 330i M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng I4, 2.0 TwinPower Turbo | 2 tỷ 499 triệu |
BMW | X3 2021 | xDrive20i xLine | Xe sang cỡ nhỏ | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | 2 tỷ 629 triệu |
BMW | X3 2021 | xDrive30i M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | 2 tỷ 959 triệu |
BMW | Series 5 2021 | 520i M Sport | Xe sang cỡ trung | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo. | 2 tỷ 969 triệu |
BMW | X4 2021 | xDrive20i M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | 3 tỷ 079 triệu |
BMW | Series 4 2021 | Convertible 2021 | Xe sang cỡ nhỏ | B48 2.0 TwinTurbo I4 | 3 tỷ 219 triệu |
BMW | Series 5 2021 | 530i M Sport | Xe sang cỡ trung | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo. | 3 tỷ 289 triệu |
BMW | Z4 Roadster 2021 | sDrive30i M Sport | Siêu xe/Xe thể thao | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | 3 tỷ 329 triệu |
BMW | X5 2021 | xDrive40i xLine | Xe sang cỡ trung | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 4 tỷ 239 triệu |
BMW | Series 7 2021 | 730Li M Sport | Xe sang cỡ lớn | B48, 2.0 I4-TwinPower Turbo | 4 tỷ 369 triệu |
BMW | X7 2021 | xDrive40i M Sport | Xe sang cỡ lớn | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 4 tỷ 549 triệu |
BMW | X6 2021 | xDrive40i M Sport | Xe sang cỡ trung | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 4 tỷ 549 triệu |
BMW | X5 2021 | xDrive40i M Sport | Xe sang cỡ trung | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 4 tỷ 549 triệu |
BMW | X5 2021 | xDrive40i xLine Plus | Xe sang cỡ trung | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 4 tỷ 869 triệu |
BMW | Series 7 2021 | 730Li Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | B48, 2.0 I4-TwinPower Turbo | 4 tỷ 999 triệu |
BMW | Series 7 2021 | 740Li Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | B48, 3.0 I4-TwinPower Turbo | 6 tỷ 289 triệu |
BMW | X7 2021 | xDrive40i Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 6 tỷ 889 triệu |
Hyundai | i10 2021 | 1.2 MT Tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 360 triệu |
Hyundai | i10 2021 | Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 380 triệu |
Hyundai | i10 2021 | 1.2 MT | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 405 triệu |
Hyundai | i10 2021 | Sedan 1.2 MT | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 425 triệu |
Hyundai | Accent 2021 | 1.4 MT Tiêu chuẩn | Xe nhỏ hạng B | I4 | 426 triệu |
Hyundai | i10 2021 | 1.2 AT | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 435 triệu |
Hyundai | i10 2021 | Sedan 1.2 AT | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 455 triệu |
Hyundai | Accent 2021 | 1.4 MT | Xe nhỏ hạng B | I4 | 472 triệu |
Hyundai | Accent 2021 | 1.4 AT | Xe nhỏ hạng B | I4 | 501 triệu |
Hyundai | Accent 2021 | 1.4 AT Đặc biệt | Xe nhỏ hạng B | I4 | 542 triệu |
Hyundai | Elantra 2021 | 1.6 MT | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 580 triệu |
Hyundai | Kona 2021 | 2.0 AT Tiêu chuẩn | Xe nhỏ hạng B | I4 | 636 triệu |
Hyundai | Elantra 2021 | 1.6 AT | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 655 triệu |
Hyundai | Kona 2021 | 2.0 AT Đặc Biệt | Xe nhỏ hạng B | I4 | 699 triệu |
Hyundai | Elantra 2021 | 2.0 AT | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 699 triệu |
Hyundai | Kona 2021 | 1.6 Turbo | Xe nhỏ hạng B | I4 | 750 triệu |
Hyundai | Elantra 2021 | Sport 1.6 T-GDI | Xe cỡ vừa hạng C | I4 Turbo | 769 triệu |
Hyundai | Tucson 2021 | 2.0 Tiêu chuẩn | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 799 triệu |
Hyundai | Tucson 2022 | 2.0 Tiêu chuẩn | Xe cỡ vừa hạng C | I4 Smart Stream | 825 triệu |
Hyundai | Tucson 2021 | 2.0 Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 878 triệu |
Hyundai | Tucson 2022 | 2.0 Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 SmartStream | 925 triệu |
Hyundai | Tucson 2021 | 1.6 T-GDi Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 932 triệu |
Hyundai | Tucson 2021 | 2.0 Diesel Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 940 triệu |
Hyundai | Tucson 2022 | 1.6 T-GDi Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 Turbo SmartStream | 1 tỷ 020 triệu |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.5 Xăng | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.5 | 1 tỷ 030 triệu |
Hyundai | Tucson 2022 | 2.0 Diesel Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 SmartStream | 1 tỷ 030 triệu |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.2 Dầu | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.2 | 1 tỷ 130 triệu |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.5 Xăng Đặc Biệt | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.5 | 1 tỷ 190 triệu |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.5 Xăng Cao Cấp | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.5 | 1 tỷ 240 triệu |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.2 Dầu Đặc Biệt | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.2 | 1 tỷ 290 triệu |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.2 Dầu Cao Cấp | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.2 | 1 tỷ 340 triệu |
Mercedes | C-Class 2021 | C 180 AMG | Xe sang cỡ nhỏ | I4 1.5 | 1 tỷ 499 triệu |
Mercedes | C-Class 2021 | C 200 Exclusive 2.0 | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 1 tỷ 699 triệu |
Mercedes | GLC 2021 | GLC 200 | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 1 tỷ 799 triệu |
Mercedes | C-Class 2021 | C 300 AMG | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 1 tỷ 969 triệu |
Mercedes | GLB 2021 | GLB 200 AMG | Xe sang cỡ nhỏ | I4 1.4 | 1 tỷ 999 triệu |
Mercedes | E-Class 2021 | E 180 | Xe sang cỡ trung | I4 1.5 | 2 tỷ 050 triệu |
Mercedes | GLC 2021 | GLC 200 4MATIC | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 099 triệu |
Mercedes | A-class 2021 | A 35 AMG 4MATIC Sedan | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 259 triệu |
Mercedes | E-Class 2021 | E 200 Exclusive | Xe sang cỡ trung | I4 2.0 | 2 tỷ 310 triệu |
Mercedes | GLC 2021 | GLC 300 4MATIC | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 499 triệu |
Mercedes | V-Class 2021 | V 250 LUXURY | MPV hạng sang | I4 2.0 | 2 tỷ 662 triệu |
Mercedes | GLB 2021 | GLB 35 AMG 4MATIC | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 690 triệu |
Mercedes | E-Class 2021 | E 300 AMG | Xe sang cỡ trung | I4 2.0 | 2 tỷ 950 triệu |
Mercedes | GLC 2021 | GLC 300 4MATIC Coupe | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 3 tỷ 089 triệu |
Mercedes | V-Class 2021 | V 250 AMG | MPV hạng sang | I4 2.0 | 3 tỷ 232 triệu |
Mercedes | S-Class 2021 | S 450 L | Xe sang cỡ lớn | V6 | 4 tỷ 299 triệu |
Mercedes | GLE 2021 | 450 4Matic | Xe sang cỡ trung | I6 3.0 | 4 tỷ 409 triệu |
Mercedes | S-Class 2021 | S 450 L LUXURY | Xe sang cỡ lớn | V6 | 4 tỷ 969 triệu |
Mercedes | GLS 2021 | 450 4MATIC | Xe sang cỡ lớn | I6 3.0 | 4 tỷ 999 triệu |
Mercedes | S-Class 2022 | S 450 | Xe sang cỡ lớn | V6, có EQ Boost | 5 tỷ 199 triệu |
Mercedes | GLE 2021 | AMG 53 4Matic+ Coupe | Xe sang cỡ trung | I6 3.0 | 5 tỷ 349 triệu |
Mercedes | S-Class 2022 | S 450 Luxury | Xe sang cỡ lớn | V6, có EQ Boost | 5 tỷ 749 triệu |
Mercedes | GT-Coupe 2021 | AMG GT 53 4MATIC+ | Xe sang cỡ lớn | I6 3.0 | 6 tỷ 299 triệu |
Mercedes | S-Class 2021 | MAYBACH S 450 4MATIC | Xe sang cỡ lớn | V6 | 7 tỷ 469 triệu |
Mercedes | G-Class 2021 | G 63 AMG | Xe sang cỡ lớn | V8 4.0 | 10 tỷ 950 triệu |
Mercedes | GT-Coupe 2021 | AMG GT R | Xe sang cỡ lớn | V8 4.0 | 11 tỷ 590 triệu |
Bentley | Continental 2021 | GT V8 | Siêu sang cỡ lớn | 4.0 V8 | 18 tỷ |
Bentley | Bentayga 2021 | Bentayga V8 | Siêu sang cỡ lớn | V8 | 19 tỷ 500 triệu |
Bentley | Flying Spur 2021 | V8 | Siêu sang cỡ lớn | 4.0 Twin-turbocharged V8 TSI | 19 tỷ 500 triệu |
Ram | 1500 2022 | Laramie | Bán tải cỡ lớn | 5.7 L V8 | 5 tỷ 388 triệu |
Audi | Q3 2021 | 35 TFSI Sline | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 1.4 | |
Audi | A6 2021 | 45 TFSI | Xe sang cỡ trung |
TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
|
|
Audi | Q7 2021 | 55 TFSI quattro (2020) | Xe sang cỡ trung |
TFSI 3.0 Mild Hybrid 48V
|
|
Audi | Q3 2021 | 35 TFSI | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 1.4 | |
Audi | Q3 2021 | 35 TFSI Sportback Sline | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 1.4 | |
Audi | Q7 2021 | 45 TFSI quattro Plus | Xe sang cỡ trung | TFSI 2.0 | |
Audi | A4 2021 | 45 TFSI quattro | Xe sang cỡ nhỏ |
TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
|
|
Audi | Q7 2021 | 45 TFSI quattro | Xe sang cỡ trung | TFSI 2.0 | |
Audi | Q2 2021 | 35 TFSI Sline | Xe sang cỡ nhỏ |
TFSI 1.4 cylinder on demand
|
|
Audi | A4 2021 | 40 TFSI Advanced Plus | Xe sang cỡ nhỏ |
TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
|
|
Audi | Q5 2021 | 45 TFSI quattro Sline | Xe sang cỡ nhỏ |
TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
|
|
Audi | Q2 2021 | 35 TFSI | Xe sang cỡ nhỏ |
TFSI 1.4 cylinder on demand
|
|
Audi | Q8 2021 | 55 TFSI quattro | Xe sang cỡ lớn |
TFSI 3.0 Mild Hybrid 48V
|
|
Audi | Q5 2021 | Sportback 45 TFSI | Xe sang cỡ nhỏ | 45 TFSI 2.0 | |
Audi | A4 2021 | 40 TFSI Advanced | Xe sang cỡ nhỏ |
TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
|
|
Audi | Q5 2021 | 45 TFSI quattro | Xe sang cỡ nhỏ |
TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
|
|
Audi | A7 2021 | 55 TFSI quattro | Xe sang cỡ trung |
TFSI 3.0 Mild-hybrid 48V
|
|
Mini | 3 Door 2021 | Cooper S 3 cửa | Xe sang cỡ nhỏ | I4, TwinPower Turbo | 1 tỷ 839 triệu |
Mini | 5 Door 2021 | Cooper S 5 cửa | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng, I4, TwinPower Turbo, | 1 tỷ 839 triệu |
Mini | Countryman 2021 | Cooper S Countryman | Xe sang cỡ trung | I3, TwinPower Turbo | 2 tỷ 439 triệu |
Mini | JCW 2021 | JCW Clubman | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van | 2 tỷ 499 triệu |
Mini | JCW 2021 | JCW Countryman | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van | 2 tỷ 549 triệu |
Jeep | Wrangler 2021 | Willys/Islander | Xe cỡ trung hạng D | Turbo | 3 tỷ 356 triệu |
Jeep | Wrangler 2021 | Sahara Overland | Xe cỡ trung hạng D | Turbo | 3 tỷ 466 triệu |
Jeep | Wrangler 2021 | Sahara 80th | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 556 triệu |
Jeep | Wrangler 2021 | Sahara Altitude | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 586 triệu |
Jeep | Wrangler 2021 | Rubicon 2 cửa | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 688 triệu |
Jeep | Wrangler 2021 | Rubicon | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 688 triệu |
Jeep | Gladiator 2021 | Sport | Bán tải cỡ lớn | V6 Pentastar | 3 tỷ 766 triệu |
Jeep | Gladiator 2021 | Rubicon | Bán tải cỡ lớn | V6 Pentastar | 4 tỷ 046 triệu |
Isuzu | D-Max 2021 | Prestige 1.9 4X2 MT | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 630 triệu |
Isuzu | D-Max 2021 | Prestige1.9 4X2 AT | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 650 triệu |
Isuzu | mu-X 2021 | B7 | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 799 triệu |
Isuzu | D-Max 2021 | Type Z 1.9 4×4 AT | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 850 triệu |
Isuzu | mu-X 2021 | B7 Plus | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 859 triệu |
Isuzu | mu-X 2021 | Prestige | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 949 triệu |
Volkswagen | Polo 2018 | 1.6AT | Xe nhỏ hạng B | I4 MPI | 695 triệu |
Volkswagen | Passat 2019 | BlueMotion High | Xe cỡ trung hạng D | I4 TSI | 1 tỷ 480 triệu |
Volkswagen | Tiguan 2021 | Elegance | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0 TSI | 1 tỷ 699 triệu |
Volkswagen | Tiguan 2021 | Luxury S | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0 TSI | 1 tỷ 929 triệu |
Volkswagen | Teramont 2021 | Teramont | SUV phổ thông cỡ lớn | Turbo TSI | 2 tỷ 349 triệu |
Aston Martin | V8 Vantage 2021 | V8 Vantage | Siêu xe/Xe thể thao | 4.0 twin turbo V8 | 9 tỷ 999 triệu |
Aston Martin | V8 DB11 2021 | V8 | Siêu xe/Xe thể thao | 4.0 twin-turbo V8 | 13 tỷ 799 triệu |
Aston Martin | DBX 2021 | V8 | Siêu xe/Xe thể thao | 4.0 V8 | 13 tỷ 799 triệu |
Aston Martin | DBS 2021 | V12 | Siêu xe/Xe thể thao | 5.2 V12 | 23 tỷ 999 triệu |
Nissan | Almera 2021 | E | Xe nhỏ hạng B | HRA0, DOHC, 12 van với Turbo | 469 triệu |
Nissan | Almera 2021 | EL | Xe nhỏ hạng B | HRA0, DOHC, 12 van với Turbo | 529 triệu |
Nissan | Almera 2021 | VL | Xe nhỏ hạng B | HRA0, DOHC, 12 van với Turbo | 579 triệu |
Nissan | Navara 2021 | 2WD Tiêu chuẩn | Bán tải cỡ trung | YD25 DDTi | 748 triệu |
Nissan | Navara 2021 | 2WD Cao cấp | Bán tải cỡ trung | YD25 DDTi | 845 triệu |
Nissan | Navara 2021 | 4WD Cao cấp | Bán tải cỡ trung | YD25 DDTi | 895 triệu |
Nissan | Navara 2021 | PRO4X | Bán tải cỡ trung | YD25 DDTi | 945 triệu |
Maserati | Levante 2021 | LE350AS21 | Xe sang cỡ trung | 3.0L V6 | 5 tỷ 499 triệu |
Maserati | Levante 2021 | LE350AL21 | Xe sang cỡ trung | 3.0L V6 | 5 tỷ 499 triệu |
Maserati | Ghibli 2021 | Ghibli GH330RS21 | Xe sang cỡ trung | Hybrid 2.0L 48v L4 | 5 tỷ 983 triệu |
Maserati | Ghibli 2021 | GranSport GH350RS21 | Xe sang cỡ trung | 3.0L V6 | 6 tỷ 112 triệu |
Maserati | Quattroporte 2021 | QP350RL 21 | Xe sang cỡ lớn | 3.0L V6 | 6 tỷ 972 triệu |
Maserati | Ghibli 2021 | Trofeo GH580RS21 | Xe sang cỡ trung | 3.8L V8 | 11 tỷ 904 triệu |
Jaguar | E-Pace 2021 | E-Pace S | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 tăng áp Igenium | 3 tỷ |
Jaguar | XF 2021 | R-Dynamic SE | Xe sang cỡ trung | I4 tăng áp Igenium | 3 tỷ 119 triệu |
Jaguar | F-Pace 2021 | S | Xe sang cỡ trung | 2.0 I4 tăng áp Igenium | 3 tỷ 649 triệu |
Jaguar | XE 2021 | S | Xe sang cỡ nhỏ | I4 tăng áp Igenium | 3 tỷ 649 triệu |
Jaguar | F-Type 2021 | Coupe 2.0 | Siêu xe/Xe thể thao | 4 xi-lanh tăng áp | 5 tỷ 650 triệu |
Jaguar | F-Type 2021 | Convertible 2.0 | Siêu xe/Xe thể thao | 4 xi-lanh tăng áp | 6 tỷ 195 triệu |
Ford | EcoSport 2021 | 1.5 AT Trend | Xe nhỏ hạng B | 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT | 603 triệu |
Ford | Ranger 2021 | XL MT 2.2 4×4 | Bán tải cỡ trung | i4 TDCi, trục cam kép | 628 triệu |
Ford | Ranger 2021 | XLS MT 2.2 | Bán tải cỡ trung | i4 TDCi, trục cam kép | 642 triệu |
Ford | EcoSport 2021 | 1.5 AT Titanium | Xe nhỏ hạng B | 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT | 646 triệu |
Ford | Ranger 2021 | XLS AT 2.2 | Bán tải cỡ trung | i4 TDCi, trục cam kép | 662 triệu |
Ford | EcoSport 2021 | 1.0 AT Titanium | Xe nhỏ hạng B | 3 xi-lanh thẳng hàng, Ecoboost | 686 triệu |
Ford | Ranger 2021 | LTD 2.0 4×4 | Bán tải cỡ trung | i4 TDCi, Turbo đơn | 811 triệu |
Ford | Ranger 2021 | WildTrak 2.0 4×4 | Bán tải cỡ trung | i4 TDCi, Bi-Turbo | 937 triệu |
Ford | Everest 2021 | 4×2 2.0 Sport | Xe cỡ trung hạng D | i4 TDCi, trục cam kép | 1 tỷ 124 triệu |
Ford | Everest 2021 | 4×2 2.0 Titanium | Xe cỡ trung hạng D | i4 TDCi, trục cam kép | 1 tỷ 193 triệu |
Ford | Ranger 2021 | Raptor | Bán tải cỡ trung | Bi-Turbo | 1 tỷ 202 triệu |
Ford | Everest 2021 | 4×4 2.0 Titanium | Xe cỡ trung hạng D | i4 TDCi, trục cam kép | 1 tỷ 412 triệu |
Ford | Explorer 2022 | Exporer | Xe cỡ trung hạng E | EcoBoost I4 | 2 tỷ 366 triệu |
Mazda | Mazda2 2021 | 1.5 AT | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 479 triệu |
Mazda | Mazda2 2021 | 1.5 Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 509 triệu |
Mazda | Mazda2 2021 | Sport 1.5 Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 519 triệu |
Mazda | Mazda2 2021 | 1.5 Luxury | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 559 triệu |
Mazda | Mazda2 2021 | Sport 1.5 Luxury | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 574 triệu |
Mazda | Mazda2 2021 | 1.5 Premium | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 599 triệu |
Mazda | Mazda2 2021 | Sport 1.5 Premium | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 619 triệu |
Mazda | BT-50 2021 | MT 4×2 | Bán tải cỡ trung | Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | 659 triệu |
Mazda | CX-3 2021 | 1.5L Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Skactiv-G 1.5 | 669 triệu |
Mazda | Mazda3 2021 | 1.5L Deluxe | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 669 triệu |
Mazda | Mazda3 2021 | Sport 1.5L Deluxe | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 699 triệu |
Mazda | BT-50 2021 | AT 4×2 | Bán tải cỡ trung | Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | 709 triệu |
Mazda | Mazda3 2021 | 1.5L Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 729 triệu |
Mazda | CX-3 2021 | 1.5L Luxury | Xe nhỏ hạng B | Skactiv-G 1.5 | 729 triệu |
Mazda | Mazda3 2021 | Sport 1.5L Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 744 triệu |
Mazda | BT-50 2021 | AT Luxury 4×2 | Bán tải cỡ trung | Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | 789 triệu |
Mazda | Mazda3 2021 | 1.5L Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 799 triệu |
Mazda | Mazda3 2021 | Sport 2.0L Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | SkyActiv-G 2.0L | 799 triệu |
Mazda | CX-3 2021 | 1.5L Premium | Xe nhỏ hạng B | Skactiv-G 1.5 | 799 triệu |
Mazda | Mazda3 2021 | Sport 1.5L Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 799 triệu |
Mazda | Mazda3 2021 | 2.0L Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | SkyActiv-G 2.0L | 799 triệu |
Mazda | CX-5 2021 | 2.0 Deluxe | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.0 | 839 triệu |
Mazda | Mazda3 2021 | Sport 2.0L Premium | Xe cỡ vừa hạng C | SkyActiv-G 2.0L | 849 triệu |
Mazda | CX-30 2021 | 2.0 Luxury | Xe nhỏ hạng B+/C- | Skactiv-G 2.0 | 849 triệu |
Mazda | Mazda6 2021 | 2.0 Luxury | Xe cỡ trung hạng D | SkyActiv-G 2.0L | 849 triệu |
Mazda | BT-50 2021 | AT Premium 4×4 | Bán tải cỡ trung | Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | 849 triệu |
Mazda | Mazda3 2021 | 2.0L Premium | Xe cỡ vừa hạng C | SkyActiv-G 2.0L | 849 triệu |
Mazda | CX-5 2021 | 2.0 Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.0 | 849 triệu |
Mazda | CX-5 2021 | 2.5 Signature Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.5 | 889 triệu |
Mazda | CX-30 2021 | 2.0 Premium | Xe nhỏ hạng B+/C- | Skactiv-G 2.0 | 909 triệu |
Mazda | CX-5 2021 | 2.0 Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.0 | 909 triệu |
Mazda | Mazda6 2021 | 2.0 Premium | Xe cỡ trung hạng D | SkyActiv-G 2.0L | 909 triệu |
Mazda | CX-5 2021 | 2.5 Signature Premium 2WD | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.5 | 999 triệu |
Mazda | CX-8 2021 | 2.5 Deluxe | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 999 triệu |
Mazda | Mazda6 2021 | 2.5 Signature Premium | Xe cỡ trung hạng D | SkyActiv-G 2.5L | 1 tỷ 049 triệu |
Mazda | CX-5 2021 | 2.5 Signature Premium AWD | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 059 triệu |
Mazda | CX-8 2021 | 2.5 Luxury | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 059 triệu |
Mazda | CX-8 2021 | 2.5 Premium | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 169 triệu |
Mazda | CX-8 2021 | 2.5 Premium AWD | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 259 triệu |
Land Rover | Defender 2021 | 90 S | Xe sang cỡ lớn | 2.0 I4 | 3 tỷ 620 triệu |
Land Rover | Defender 2021 | 110 S | Xe sang cỡ lớn | 2.0 I4 | 3 tỷ 810 triệu |
Land Rover | Range Rover Evoque 2021 | S | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 | 4 tỷ 285 triệu |
Land Rover | Discovery Sport 2021 | S | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 | 4 tỷ 285 triệu |
Land Rover | Range Rover Velar 2021 | S | Xe sang cỡ trung | 2.0 I4 | 4 tỷ 285 triệu |
Land Rover | Discovery 2021 | Discovery S | Xe sang cỡ trung | 2.0 I4 | 4 tỷ 520 triệu |
Land Rover | Range Rover Sport 2021 | HSE | Xe sang cỡ trung | 2.0 I4 Turbo | 5 tỷ 139 triệu |
Land Rover | Range Rover 2021 | Range Rover HSE (Standard Wheelbase) | Xe sang cỡ lớn | 3.0 I6 | 7 tỷ 895 triệu |
Land Rover | Range Rover 2021 | Autobiography (Long Wheelbase) | Xe sang cỡ lớn | 3.0 I6 Turbo MHEV | 10 tỷ 760 triệu |
Toyota | Wigo 2021 | MT | Xe nhỏ cỡ A | 3NR-VE | 352 triệu |
Toyota | Wigo 2021 | AT | Xe nhỏ cỡ A | 3NR-VE | 385 triệu |
Toyota | Vios 2021 | E MT 3AB | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 478 triệu |
Toyota | Vios 2021 | E MT | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 495 triệu |
Toyota | Raize 2021 | 1.0 Turbo | Xe nhỏ cỡ A+/B- | 1.0 Turbo | 527 triệu |
Toyota | Vios 2021 | E CVT 3AB | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 531 triệu |
Toyota | Avanza 2021 | MT | MPV cỡ nhỏ | 1NR-VE (1.3L) | 544 triệu |
Toyota | Vios 2021 | E CVT | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 550 triệu |
Toyota | Vios 2021 | G CVT | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 581 triệu |
Toyota | Avanza 2021 | AT | MPV cỡ nhỏ | 2NR-VE (1.5L) | 612 triệu |
Toyota | Hilux 2021 | 2.4 4×2 MT | Bán tải cỡ trung | 2GD-FTV (2.4L) | 628 triệu |
Toyota | Vios 2021 | GR-S | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 630 triệu |
Toyota | Rush 2021 | S 1.5AT | MPV cỡ nhỏ | 2NR-VE | 634 triệu |
Toyota | Yaris 2021 | 1.5G CVT | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 668 triệu |
Toyota | Hilux 2021 | 2.4 4×2 AT | Bán tải cỡ trung | 2GD-FTV (2.4L) | 674 triệu |
Toyota | Corolla Cross 2021 | 1.8G | Xe nhỏ hạng B+/C- | 2ZR-FE | 730 triệu |
Toyota | Corolla Altis 2021 | 1.8E (CVT) | Xe cỡ vừa hạng C | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS | 733 triệu |
Toyota | Innova 2021 | 2.0E | MPV cỡ trung | 1TR-FE | 750 triệu |
Toyota | Corolla Altis 2021 | 1.8G (CVT) | Xe cỡ vừa hạng C | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS | 763 triệu |
Toyota | Hilux 2021 | 2.4 4×4 MT | Bán tải cỡ trung | 2GD-FTV (2.4L) | 799 triệu |
Toyota | Corolla Cross 2021 | 1.8V | Xe nhỏ hạng B+/C- | 2ZR-FE | 830 triệu |
Toyota | Innova 2021 | 2.0G | MPV cỡ trung | 1TR-FE | 865 triệu |
Toyota | Innova 2021 | 2.0G Venturer | MPV cỡ trung | 1TR-FE | 879 triệu |
Toyota | Hilux 2021 | 2.8 4×4 AT Adventure | Bán tải cỡ trung | 1GD-FTV (2.8L) | 913 triệu |
Toyota | Corolla Cross 2021 | 1.8HV | Xe nhỏ hạng B+/C- | 2ZR-FXE | 920 triệu |
Toyota | Innova 2021 | 2.0V | MPV cỡ trung | 1TR-FE | 989 triệu |
Toyota | Fortuner 2021 | 2.4 4x2MT | Xe cỡ trung hạng D | 2GD-FTV (2.4L) | 995 triệu |
Toyota | Camry 2022 | 2.0G | Xe cỡ trung hạng D | 6AR-FSE, 2.0l | 1 tỷ 050 triệu |
Toyota | Fortuner 2021 | 2.4 4X2AT | Xe cỡ trung hạng D | 2GD-FTV (2.4L) | 1 tỷ 088 triệu |
Toyota | Fortuner 2021 | 2.7 4X2AT | Xe cỡ trung hạng D | 2TR-FE (2.7L) | 1 tỷ 154 triệu |
Toyota | Camry 2022 | 2.0Q | Xe cỡ trung hạng D | 6AR-FSE, 2.0l | 1 tỷ 167 triệu |
Toyota | Fortuner 2021 | Legender 2.4 4X2AT | Xe cỡ trung hạng D | 2GD-FTV (2.4L) | 1 tỷ 195 triệu |
Toyota | Fortuner 2021 | 2.7 4X4AT | Xe cỡ trung hạng D | 2TR-FE (2.7L) | 1 tỷ 244 triệu |
Toyota | Camry 2022 | 2.5Q | Xe cỡ trung hạng D | 2AR-FE, 2.5l | 1 tỷ 349 triệu |
Toyota | Fortuner 2021 | 2.8 4X4AT | Xe cỡ trung hạng D | 1GD-FTV (2.8L) | 1 tỷ 388 triệu |
Toyota | Fortuner 2021 | Legender 2.8 4X4AT | Xe cỡ trung hạng D | 1GD-FTV (2.8L) | 1 tỷ 426 triệu |
Toyota | Camry 2022 | 2.5HV | Xe cỡ trung hạng D | 2AR-FE, 2.5l | 1 tỷ 441 triệu |
Toyota | Land Prado 2021 | VX | Xe cỡ trung hạng E | 2TR-FE | 2 tỷ 559 triệu |
Toyota | Granvia 2021 | Granvia | MPV cỡ lớn | 1GD-FTV | 3 tỷ 072 triệu |
Toyota | Land Cruiser 2021 | LC300 | SUV phổ thông cỡ lớn | V35A-FTS | 4 tỷ 060 triệu |
Toyota | Alphard 2021 | 3.5 | MPV hạng sang | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép | 4 tỷ 240 triệu |
Volvo | S60 2021 | R-Design | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 1 tỷ 690 triệu |
Volvo | XC40 2021 | R-Design | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 1 tỷ 750 triệu |
Volvo | S90 2021 | Inscription | Xe sang cỡ trung | I4 2.0 | 2 tỷ 150 triệu |
Volvo | XC60 2021 | R-Design | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 190 triệu |
Volvo | XC60 2021 | Inscription | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 190 triệu |
Volvo | V60 Cross Country 2022 | B5 AWD | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 Mild Hybrid Turbocharge | 2 tỷ 550 triệu |
Volvo | XC60 2021 | T8 Recharge | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 + Môtơ điện 48V | 2 tỷ 750 triệu |
Volvo | V90 2021 | Cross Country | Xe sang cỡ trung | I4 2.0 | 3 tỷ 090 triệu |
Volvo | XC90 2021 | Inscription | Xe sang cỡ lớn | I4 2.0 | 3 tỷ 890 triệu |
Volvo | XC90 2021 | Recharge | Xe sang cỡ lớn | I4 2.0 + Motor điện | 4 tỷ 599 triệu |
Mitsubishi | Attrage 2021 | MT | Xe nhỏ hạng B | MIVEC 1.2 I3 | 375 triệu |
Mitsubishi | Attrage 2021 | CVT | Xe nhỏ hạng B | MIVEC 1.2 I3 | 460 triệu |
Mitsubishi | Attrage 2021 | CVT Premium | Xe nhỏ hạng B | MIVEC 1.2 I3 | 485 triệu |
Mitsubishi | Xpander 2021 | MT | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 555 triệu |
Mitsubishi | Triton 2021 | 4x2AT MIVEC | Bán tải cỡ trung | MIVEC 2.4 I4 | 630 triệu |
Mitsubishi | Xpander 2021 | AT đặc biệt | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 630 triệu |
Mitsubishi | Xpander 2021 | AT | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 630 triệu |
Mitsubishi | Xpander 2021 | Cross | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 670 triệu |
Mitsubishi | Triton 2021 | 4x2AT Athlete | Bán tải cỡ trung | MIVEC 2.4 I4 | 760 triệu |
Mitsubishi | Outlander 2021 | 2.0 CVT | Xe cỡ vừa hạng C | MIVEC 2.0 I4 | 826 triệu |
Mitsubishi | Triton 2021 | 4x4AT Athlete | Bán tải cỡ trung | MIVEC 2.4 I4 | 885 triệu |
Mitsubishi | Outlander 2021 | 2.0 CVT Premiun | Xe cỡ vừa hạng C | MIVEC 2.0 I4 | 950 triệu |
Mitsubishi | Outlander 2021 | 2.4 CVT Premium 1 | Xe cỡ vừa hạng C | MIVEC 2.4 I4 | 1 tỷ 058 triệu |
Mitsubishi | Pajero Sport 2021 | 4×2 AT Premium | Xe cỡ trung hạng D | MIVEC 2.4 I4 | 1 tỷ 110 triệu |
Mitsubishi | Pajero Sport 2021 | 4×4 AT Premium | Xe cỡ trung hạng D | MIVEC 2.4 I4 | 1 tỷ 345 triệu |
Honda | Brio 2021 | G | Xe nhỏ cỡ A | 1.2 i-VTEC | 418 triệu |
Honda | Brio 2021 | RS | Xe nhỏ cỡ A | 1.2 i-VTEC | 452 triệu |
Honda | City 2021 | G | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | 529 triệu |
Honda | City 2021 | L | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | 569 triệu |
Honda | City 2021 | RS | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | 599 triệu |
Honda | Civic 2021 | E | Xe cỡ vừa hạng C | 1.8 i-VTEC | 729 triệu |
Honda | HR-V 2021 | G | Xe nhỏ hạng B | 1.8 SOHC i-VTEC | 786 triệu |
Honda | Civic 2021 | G | Xe cỡ vừa hạng C | 1.8 i-VTEC | 789 triệu |
Honda | HR-V 2021 | L | Xe nhỏ hạng B | 1.8 SOHC i-VTEC | 866 triệu |
Honda | Civic 2021 | RS | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 VTEC Turbo | 929 triệu |
Honda | CR-V 2021 | E | Xe cỡ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | 998 triệu |
Honda | CR-V 2021 | G | Xe cỡ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | 1 tỷ 048 triệu |
Honda | CR-V 2021 | L | Xe cỡ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | 1 tỷ 118 triệu |
Honda | CR-V 2021 | LSE | Xe cỡ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | 1 tỷ 138 triệu |
Honda | Accord 2022 | 1.5 Turbo | Xe cỡ trung hạng D | 1.5 VTEC Turbo | 1 tỷ 319 triệu |
Honda | Accord 2021 | VTEC Turbo | Xe cỡ trung hạng D | 1.5 VTEC Turbo | 1 tỷ 319 triệu |
Subaru | Forester 2021 | 2.0 i-L | Xe cỡ vừa hạng C | Boxer | 1 tỷ 128 triệu |
Subaru | Forester 2021 | 2.0 i-S | Xe cỡ vừa hạng C | Boxer | 1 tỷ 218 triệu |
Subaru | Forester 2021 | 2.0 i-S EyeSight | Xe cỡ vừa hạng C | Boxer | 1 tỷ 288 triệu |
Subaru | Outback 2021 | 2.5 i-Touring EyeSight | Xe cỡ trung hạng D | Boxer 4 xi-lanh đối xứng | 1 tỷ 969 triệu |
Lexus | IS 2021 | Standard | Xe sang cỡ nhỏ | 4-cylinders, Inline type | 2 tỷ 130 triệu |
Lexus | IS 2021 | Luxury | Xe sang cỡ nhỏ | 4-cylinders, Inline type | 2 tỷ 490 triệu |
Lexus | ES 2021 | 250 | Xe sang cỡ trung | 4-cylinders, Inline type, D4S | 2 tỷ 550 triệu |
Lexus | NX 2021 | NX300 | Xe sang cỡ nhỏ | I4, D4-S, Turbo | 2 tỷ 560 triệu |
Lexus | IS 2021 | Hybrid | Xe sang cỡ nhỏ | 4-cylinders, Inline type | 2 tỷ 820 triệu |
Lexus | ES 2021 | 300h | Xe sang cỡ trung | 4-cylinders, Inline type, D4S | 3 tỷ 060 triệu |
Lexus | RX 2021 | RX300 SE IMP 21MY | Xe sang cỡ trung | I4 | 3 tỷ 180 triệu |
Lexus | RX 2021 | RX350 IMP 21MY | Xe sang cỡ trung | V6 | 4 tỷ 210 triệu |
Lexus | RX 2021 | RX350L IMP 21MY | Xe sang cỡ trung | V6 | 4 tỷ 210 triệu |
Lexus | RX 2021 | RX450h IMP 21MY | Xe sang cỡ trung | V6 | 4 tỷ 640 triệu |
Lexus | GX 2021 | 460 | Xe sang cỡ trung | V8 | 5 tỷ 670 triệu |
Lexus | LM 2021 | 7 seat | MPV hạng sang | 6-cylinders, V type | 6 tỷ 800 triệu |
Lexus | LS 2021 | LS500 – 21MY | Xe sang cỡ lớn | V6, D4-S, Twin turbo | 7 tỷ 280 triệu |
Lexus | LS 2021 | LS500h 21MY | Xe sang cỡ lớn | V6, D4-S | 7 tỷ 830 triệu |
Lexus | LM 2021 | 4 seat | MPV hạng sang | 6-cylinders, V type | 8 tỷ 200 triệu |
Lexus | LX 2021 | LX 570 | Xe sang cỡ lớn | 5.7 V8 | 8 tỷ 430 triệu |
Nguồn: vnexpress
Cách tìm giá xe nhanh nhất: Quý khách vui lòng bấm Ctrl + F và gõ vào dòng xe cần tìm sẽ nhảy ra kết quả giá xe cho Quý khách hàng.